ACCURL CNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.
  • 
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm+
  • Giới Thiệu+
    • Hồ Sơ Công Ty
    • Dự Án Tiêu Biểu
    • Nghiên Cứu & Phát Triển
    • Thiết Bị Và Công Nghệ Sản Xuất
    • Ứng Dụng
  • Dịch Vụ+
    • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    • Bảo Trì
    • Phụ Tùng Và Vật Tư Tiêu Hao
    • Đào Tạo
    • Hỗ Trợ Phần Mềm
    • Bảo Hành
  • Tin Tức & Sự Kiện+
    • Album
    • Triển Lãm
    • Phòng Tin Tức
  • Video
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm
  • Máy Chấn
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục

Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục

Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Đặc điểm
  • Máy chấn Easy Bend dòng B là lựa chọn lý tưởng để gia công các chi tiết nhỏ với chi phí vận hành thấp. Nhờ được trang bị thanh xoắn và khả năng đồng bộ điều khiển NC hai trục, dòng máy này hoạt động tương tự như các máy chấn lớn hơn.
  • Máy chấn thủy lực NC 2 trục cung cấp hiệu suất tổng hợp, tiết kiệm chi phí và dễ sử dụng.
  • Bộ điều khiển NC ESTUN E21s hoặc ELGO P40 (Đức) thân thiện với người dùng.
  • Điều khiển NC 2 trục:
    Trục Y định vị ram bằng biến tần chính xác
    Trục X định vị cữ chặn sau bằng biến tần chính xác
    Trục R, Z1, Z2 điều chỉnh thủ công
    Hệ thống bù võng dạng sóng thủ công (tùy chọn)
  • Thiết bị được bổ sung hệ thống lưới chắn an toàn và khóa liên động điện giúp đảm bảo an toàn trong vận hành.
Thiết bị tiêu chuẩn
  • Kẹp trung gian ESystem với nêm chống lệch
  • Giá đỡ tấm kim loại
  • Trục chiều sâu có motor
  • Cữ chặn sau
  • Cảm biến an toàn quang học
  • Dao chấn trên và dưới
  • ESTUN E21s hoặc ELGO P40 Đức
  • Hệ thống thủy lực Bosch-Rexroth Đức
  • Thiết bị điện Telemecanique/Schneider
  • Bảo vệ quá tải thủy lực và điện
  • Tay vuông góc và tay đỡ phía trước
  • Biến tần Delta kết hợp với trục vít me bi và thanh dẫn được mài chính xác ±0,05 mm
Thông Số Kỹ Thuật
Model(AC/MB7)
40T/1600
50T/2500
63T/2500
80T/2500
80T/3200
80T/4000
100T/2500
100T/3200
Lực chấn KN 400 500 630 800 800 800 1000 1000
Chiều dài chấn mm 1600 2500 2500 2500 3200 4000 2500 3200
Khoảng cách giữa các cột mm 1250 2000 1900 1900 2600 3350 1850 2550
Độ sâu họng mm 230 230 250 320 320 320 320 320
Hành trình trượt mm 100 100 100 100 100 100 120 120
Điều chỉnh hành trình mm 80 80 80 80 80 80 100 100
Chiều cao đóng tối đa mm 320 320 320 360 360 360 390 390
Tốc độ hành trình/phút phút-1 ≥ 11 ≥ 11 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 10
Công suất động cơ chính kW 5.5 5.5 5.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
Trọng lượng tịnh kg 3000 3600 4150 4800 5580 6120 5850 6500
Kích thước ngoài (D×R×C) mm 2100×1250×2050 3150×1350×2240 2850×1890×2150 3180×1750×2350 3820×1700×2350 4350×1700×2400 2850×1750×2360 3790×1700×2350
Model(AC/MB7)
100T/4000
125T/2500
125T/3200
160T/2500
160T/3200
160T/4000
160/6000
Lực chấn KN 1000 1250 1250 1600 1600 1600 1600
Chiều dài chấn mm 4000 2500 3200 2500 3200 4000 6000
Khoảng cách giữa các cột mm 3350 1850 2550 1950 2540 3140 4800
Độ sâu họng mm 320 320 320 330 330 330 330
Hành trình trượt mm 120 130 130 200 200 200 200
Điều chỉnh hành trình mm 100 130 130 200 200 200 150
Chiều cao đóng tối đa mm 390 390 390 465 465 465 465
Tốc độ hành trình/phút phút-1 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 10 ≥ 6 ≥ 6 ≥ 6 ≥ 6
Công suất động cơ chính kW 7.5 11 11 11 11 11 11
Trọng lượng tịnh kg 7800 6100 7300 8900 9720 11160 18600
Kích thước ngoài (D×R×C) mm 4590×1745×2450 3190×1945×2420 3790×1935×2420 3300×2225×2560 4100×2250×2560 4800×2250×2560 6400×2250×2960
Model(AC/MB7)
200T/3200
200T/4000
200T/6000
250T/3200
250T/4200
250T/5000
250T/6000
Lực chấn KN 2000 2000 2000 2500 2500 2500 2500
Chiều dài chấn mm 3200 4000 6000 3200 4200 5000 6000
Khoảng cách giữa các cột mm 2550 3260 4800 2540 3140 4000 5000
Độ sâu họng mm 350 350 350 400 400 400 400
Hành trình trượt mm 230 200 200 250 250 250 250
Điều chỉnh hành trình mm 160 160 160 180 180 180 180
Chiều cao đóng tối đa mm 515 515 515 535 535 535 500
Tốc độ hành trình/phút phút-1 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3
Công suất động cơ chính kW 11 11 11 18.5 18.5 18.5 18.5
Trọng lượng tịnh kg 12500 14300 21300 13900 15320 17100 18600
Kích thước ngoài (D×R×C) mm 3750×2180×2950 4450×2180×3000 6420×2180×2900 3840×2250×2920 4840×2250×2920 5640×2250×2980 6420×2250×2980
Model(AC/MB7)
300T/4000
300T/5000
300T/6000
400T/4000
400T/6000
500T/4000
500T/6000
Lực chấn KN 3000 3000 3000 4000 4000 5000 5000
Chiều dài chấn mm 4000 5000 6000 4000 6000 4000 6000
Khoảng cách giữa các cột mm 2900 3900 4900 3140 5000 3050 4760
Độ sâu họng mm 400 400 400 400 400 400 400
Hành trình trượt mm 250 250 250 320 320 320 320
Điều chỉnh hành trình mm 180 180 180 220 220 220 220
Chiều cao đóng tối đa mm 535 535 535 600 600 630 630
Tốc độ hành trình/phút phút-1 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 3 ≥ 2.5 ≥ 2.5 ≥ 2.5 ≥ 2.5
Công suất động cơ chính kW 22 22 22 37 37 37 37
Trọng lượng tịnh kg 24400 27100 29100 30100 41100 42000 47600
Kích thước ngoài (D×R×C) mm 4400×2250×3115 5400×2250×3115 6400×2250×3520 4800×2625×3700 6800×2650×3900 4200×4500×4760 6200×4500×4760
Hình ảnh chi tiết
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
Sản phẩm liên quan
  • Máy Chấn Điện CNC Servo Với Hệ Thống Phanh Điện Tử
  • Máy Chấn CNC Với Hệ Thống Delem DA58
  • Máy Chấn CNC Với Hệ Thống Cybtouch 12 PS
  • Máy Chấn CNC Tốc Độ Cao Với Bộ Điều Khiển DA66T
  • Máy Chấn CNC 6 Trục 3000mm 200T Với Hệ Thống DA66
  • Máy Chấn CNC 6000mm 400T Với Hệ Thống DA66
  • Máy Chấn Điện Servo Với Hệ Thống DA66T
  • Máy Chấn CNC Với Hệ Thống ESA S660W
  • Máy Chấn Tandem Với Bộ Điều Khiển An Toàn Tích Hợp PCSS-A
  • Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
  • Máy Chấn Kim Loại Tấm CNC 3 Trục
  • Máy Chấn Tôn Thuỷ Lực CNC 4 Trục
  • Máy Chấn CNC 6 Trục
  • Máy Chấn CNC 8 Trục
  • Robot Máy Chấn Tôn
  • Máy Chấn Thủy Lực NC Dòng WC67Y
  • Máy Chấn CNC 3 Trục Accurl-Bend
  • Máy Chấn CNC 4 Trục
  • Máy Chấn CNC 6 Trục Accurl-Bend
Liên hệ
    1. Máy Chấn
    2. Máy Chấn Điện CNC Servo Với Hệ Thống Phanh Điện Tử
    3. Máy Chấn CNC Với Hệ Thống Delem DA58
    4. Máy Chấn CNC Với Hệ Thống Cybtouch 12 PS
    5. Máy Chấn CNC Tốc Độ Cao Với Bộ Điều Khiển DA66T
    6. Máy Chấn CNC 6 Trục 3000mm 200T Với Hệ Thống DA66
    7. Máy Chấn CNC 6000mm 400T Với Hệ Thống DA66
    8. Máy Chấn Điện Servo Với Hệ Thống DA66T
    9. Máy Chấn CNC Với Hệ Thống ESA S660W
    10. Máy Chấn Tandem Với Bộ Điều Khiển An Toàn Tích Hợp PCSS-A
    11. Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
    12. Máy Chấn Kim Loại Tấm CNC 3 Trục
    13. Máy Chấn Tôn Thuỷ Lực CNC 4 Trục
    14. Máy Chấn CNC 6 Trục
    15. Máy Chấn CNC 8 Trục
    16. Robot Máy Chấn Tôn
    17. Máy Chấn Thủy Lực NC Dòng WC67Y
    18. Máy Chấn CNC 3 Trục Accurl-Bend
    19. Máy Chấn CNC 4 Trục
    20. Máy Chấn CNC 6 Trục Accurl-Bend
    21. Máy Cắt
    22. Máy Cắt Thủy Lực CNC Kiểu Guillotine Với Hệ Thống Đỡ Tấm Khí Nén
    23. Máy Cắt Dầm Xoay Thủy Lực
    24. Máy Cắt Thủy Lực Guillotine
    25. Máy Cắt Tôn Thủy Lực CNC
    26. Máy Cắt Guillotine Cơ Khí
    27. Máy Chấn Gấp Tự Động
    28. Hàn Laser Cầm Tay
    29. Máy Hàn Laser Cầm Tay
    30. Máy Hàn Laser Cầm Tay Smart HWL-1000
    31. Máy Cắt Laser CNC
    32. Máy Cắt Laser Fiber Dòng Smart
      1. Máy Cắt Ống Kim Loại Laser Fiber CNC IPG 500W
      2. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 1000W
      3. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 1000W
    33. Máy Cắt Laser Fiber Dòng Genius
      1. Máy Cắt Thép Không Gỉ Laser Fiber CNC 500W
      2. Máy Cắt Kim Loại Tấm Laser Fiber CNC 700W
      3. Máy Cắt Kim Loại Tấm Laser Fiber CNC 1000W
    34. Máy Cắt Laser Eco-Fiber
      1. Máy Cắt Nhôm Laser Fiber CNC IPG 1kW
      2. Máy Cắt Nhôm Laser Fiber CNC IPG 2kW
      3. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 3kW Kích Thước Lớn
      4. Máy Cắt Thép Không Gỉ Laser Fiber CNC IPG 4kW
      5. Máy Cắt Kim Loại Laser Fiber CNC IPG 6kW Kích Thước Lớn
    35. Máy Cắt Laser Fiber CNC (Laser Fiber IPG Công Suất Lớn 500W 700W 1000W)
    36. Mát Cắt Tôn Laser Fiber 500W 700W 1000W (Cắt Kim Loại Tấm)
    37. Máy Cắt Laser Fiber CNC Công Suất Lớn 1kW~6kW
    38. Máy Cắt Laser Fiber 500W Với Nguồn Laser Fiber IPG
    39. Máy Cắt Laser Kim Loại CNC 700W
    40. Máy Cắt Laser Thép Không Gỉ CNC 1000W Cho Thép Không Gỉ
    41. Máy Cắt Laser Kim Loại CNC 2kW
    42. Máy Cắt Laser Fiber Công Suất Lớn CNC 3kW
    43. Máy Cắt Laser Fiber CNC 4kW
    44. Máy Cắt Ống Laser Ba Mâm Cặp Hạng Trung, Dòng BK
    45. Máy Cắt Ống Laser Fiber
    46. Máy Cắt Laser
    47. Máy Cắt Laser Fiber
    48. Máy Cắt Laser CO2
    49. Ép Thủy Lực
    50. Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao (Bộ Điều Khiển HMI)
    51. Máy Ép Thủy Lực Chữ H
    52. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH
    53. Máy Dập Vuốt Sâu 4 Trụ HBP-40T~1600T
    54. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Dập Kéo Hành Trình Đơn)
    55. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Cho Khuôn SMC)
    56. Máy Ép Thủy Lực Chữ H
    57. Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Dập Vuốt Sâu)
    58. Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao
    59. Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Cho Khuôn SMC)
    60. Máy Đột Dập
    61. Máy Đột Dập Tự Động Cho Hộp Nối Điện (Với Máy Dập Hai Trục Khuỷu)
    62. Máy Dập Lệch Tâm Cơ
    63. Máy Dập Hai Trục Khuỷu
    64. Máy Dập Cơ Khung Chữ H
    65. Máy Dập Cơ Có Thể Điều Chỉnh Hành Trình
    66. Máy Đột CNC
    67. Máy Đột Dập Tháp Pháo Kim Loại Tấm CNC 50 Tấn
    68. Máy Đột Dập Tháp Pháo Thủy Lực CNC 30 Tấn
    69. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo 30 Tấn
    70. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo 50 Tấn
    71. Máy Đột Dập Thủy Lực CNC MAX SF-30T
    72. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo Smart-SF-30
    73. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC
    74. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC MVD-HPI-3048
    75. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Cơ TC-MAX1250
    76. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động(Gia công kim loại)
    77. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động Cho Chậu Rửa Và Nồi Inox
    78. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động Cho Cột Đèn Thép
    79. Máy Chấn Thủy Lực CNC Tandem Cho Sản Xuất Cột Đèn, Chấn Gấp Cột Bác Giác
    80. Máy Đột Dập Tự Động Cho Hộp Nối Dây Kim Loại (Với Dây Chuyền Dập Kim Loại)
    81. Dây Chuyền Đột Dập Tốc Độ Cao Cho Lõi Động Cơ
    82. Dây Chuyền Sản Xuất Bồn Rửa Chén Inox Với Máy Dập Vuốt Sâu Thủy Lực
    83. Dây Chuyền Sản Xuất Cửa Thép Với Máy Ép Thủy Lực
    84. Dây Chuyền Sản Xuất Nồi, Chảo, Dụng Cụ Nấu Ăn Inox
    85. Máy Lốc Tôn
    86. Máy Lốc Tôn Thủy Lực 3 Trục
    87. Máy Lốc Tôn Thủy Lực 4 Trục
    88. Máy Lốc Tôn 3 Trục Cơ
    89. Máy Lốc Tôn Không Đối Xứng 3 Trục
    90. Máy Cắt Plasma
    91. Máy Cắt Plasma CNC
    92. Máy Cắt Plasma CNC Dòng GSII-L
    93. Máy Cắt Plasma Oxy
    94. Máy Cắt Tia Nước
Các thiết bị gia công kim loại khác
    1. Máy Dập Vuốt Sâu 4 Trụ HBP-40T~1600T
    1. Máy Dập Cơ Khung Chữ H
    1. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo Smart-SF-30
    1. Máy Cắt Plasma Oxy
ACCURL CNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.
Công ty TNHH Máy móc Công cụ CNC ACCURL (An Huy) (ACCURLCNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.) là nhà sản xuất lớn về thiết bị CNC gia công kim loại tấm. Thương hiệu ACCURL đã dẫn đầu thị trường trong ngành thiết bị kim loại tấm suốt nhiều năm. Chúng tôi cam kết phát triển sản phẩm tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại để duy trì và đạt được những thành công mới trên quy mô lớn.
Liên kết
  • Hồ Sơ Công Ty
  • Dự Án Tiêu Biểu
  • Nghiên Cứu & Phát Triển
  • Thiết Bị Và Công Nghệ Sản Xuất
  • Ứng Dụng
  • Dịch Vụ
  • Tin Tức & Sự Kiện
  • Video
Sản Phẩm
  • Máy Chấn
  • Máy Cắt
  • Máy Chấn Gấp Tự Động
  • Hàn Laser Cầm Tay
  • Máy Cắt Laser CNC
  • Ép Thủy Lực
  • Máy Đột Dập
  • Máy Đột CNC
  • Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động(Gia công kim loại)
  • Máy Lốc Tôn
  • Máy Cắt Plasma
  • Máy Cắt Tia Nước
Liên hệ
Khu Công Nghiệp Công Nghệ Cao, Quận Bowang, Thành phố Mã An Sơn, Tỉnh An Huy, Trung Quốc
Info@Accurl.com
+86-18855551088
+86-555-2780553
Supported by ETW International Inc. USA
    1. Tuyên Bố Chính Thức

      Gần đây, chúng tôi phát hiện có người giả danh nhân viên kinh doanh của công ty để lừa đảo qua email.

      Để bảo vệ khách hàng khỏi bị lừa đảo, công ty trân trọng tuyên bố như sau:

      Địa chỉ email chăm sóc khách hàng chính thức của công ty chúng tôi là Service@accurl.cc. Tất cả các địa chỉ email không thuộc quản trị viên của công ty đều là hành vi cá nhân hoặc lừa đảo. Chúng tôi xin trân trọng cảnh báo và mong quý khách lưu ý.