ACCURL CNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.
  • 
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm+
  • Giới Thiệu+
    • Hồ Sơ Công Ty
    • Dự Án Tiêu Biểu
    • Nghiên Cứu & Phát Triển
    • Thiết Bị Và Công Nghệ Sản Xuất
    • Ứng Dụng
  • Dịch Vụ+
    • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    • Bảo Trì
    • Phụ Tùng Và Vật Tư Tiêu Hao
    • Đào Tạo
    • Hỗ Trợ Phần Mềm
    • Bảo Hành
  • Tin Tức & Sự Kiện+
    • Album
    • Triển Lãm
    • Phòng Tin Tức
  • Video
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm
  • Ép Thủy Lực
  • Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH

Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH

Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH
Đặc điểm
  • Ứng dụng mạch thủy lực van Cartridge TWOWAY tiên tiến của Đài Loan, ít hỏng hóc, đảo chiều êm, độ tin cậy cao.
  • Xi lanh dầu làm từ thép hợp kim đúc được mài chính xác, đảm bảo hoạt động ổn định ở áp suất cao.
  • 4 trụ chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao, bề mặt mạ crôm cứng chống mài mòn.
  • Bộ phận thủy lực và điện chính sử dụng thương hiệu nổi tiếng từ Nhật, Pháp, Đức, Đài Loan, đảm bảo hiệu suất ổn định.
  • Bàn trượt di chuyển nhanh, năng suất cao.
  • Thiết kế tốc độ dập điều chỉnh được, phù hợp với nhiều độ dày vật liệu kim loại và gia công dập sâu.
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Độ tin cậy cao
  • Hàng rào bảo vệ và khóa liên động an toàn, có bàn đạp đơn tay di động.
  • Toàn bộ máy đạt tiêu chuẩn an toàn (EN292:1994, EN60204:1994, NR12), Cấp độ an toàn Level 4.
  • Van an toàn thủy lực tích hợp, điều khiển dự phòng và giám sát động qua giao diện bảo mật.
  • Bảo vệ bên phải: cửa thẳng đứng, kích hoạt khí nén, khung nhôm và tấm polycarbonate trong suốt.
Ứng Dụng

Tạo hình, dập, kéo, cắt mép chi tiết kim loại và phi kim.
Dập kéo/dập sâu và tạo hình tấm kim loại: đồ dùng bàn ăn, thiết bị nhà bếp, vỏ kim loại động cơ, vỏ thiết bị điện, đèn chiếu sáng…

Thông Số Kỹ Thuật
Model(YL32/HP)
YL32-63
YL32-100
YL32-160
YL32-200
YL32-250
YL32-250A
YL32-315
Lực ép danh định kN 630 1000 1600 2000 2500 2500 3150
Lực đẩy kN 190 190 190 280 280 280 630
Lực hồi kN 120 165 210 240 400 400 600
Hành trình trượt mm 500 500 560 710 710 710 800
Hành trình đẩy mm 200 200 200 200 200 200 300
Chiều cao đóng khuôn tối đa mm 800 800 900 1120 1120 1120 1250
Tốc độ trượt Không tải mm/s 100 120 100 120 130 160 100
Ép mm/s 8-16 7-15 4-10 5-12 4-10 4-10 5-12
Hồi mm/s 85 90 70 95 60 60 60
Tốc độ đẩy Đẩy mm/s 55 75 75 80 80 80 55
Hồi mm/s 105 140 140 145 145 145 145
Bàn máy LR mm 580 690 800 1000 1120 1800 1260
FB mm 500 630 800 940 1000 1200 1160
Kích thước tổng thể LR mm 2500 2500 2550 2650 2800 3600 3500
FB mm 1430 1430 1430 1350 1400 1400 1500
Cao hơn mặt sàn mm 3220 3250 3210 3800 3950 4290 4600
Công suất động cơ chính kW 5.5 7.5 11 15 15 15 22
Khối lượng kg 2800 3700 6500 9000 10300 16000 14000
Model(HP)
YL32-315A
YL32-400
YL32-500
YL32-500A
YL32-500B
YL32-630
YL32-630A
Lực ép danh định kN 3150 4000 5000 5000 2500×2 6300 6300
Lực đẩy kN 630 630 1000 1000 1000 1000 1000
Lực hồi kN 600 500 900 900 400×2 850 850
Hành trình trượt mm 800 800 900 900 900 900 900
Hành trình đẩy mm 300 300 350 350 350 350 350
Chiều cao đóng khuôn tối đa mm 1250 1250 1500 1500 1500 1500 1500
Tốc độ trượt Không tải mm/s 90 100 100 100 150 100 130
Ép mm/s 5-12 4-10 7-15 7-15 7-15 5-12 5-12
Hồi mm/s 60 70 80 80 90 85 85
Tốc độ đẩy Đẩy mm/s 55 55 75 75 75 75 75
Hồi mm/s 145 145 170 170 170 170 170
Bàn máy LR mm 900 1250 1400 2200 2200 1600 2200
FB mm 900 1250 1400 1600 1600 1600 1600
Kích thước tổng thể LR mm 3150 3500 3900 4800 4800 4510 4900
FB mm 1500 1600 2150 2250 2250 2250 2250
Cao hơn mặt sàn mm 4500 4850 5200 5700 5600 5400 5700
Công suất động cơ chính kW 22 22 2×22 2×22 2×22 2×22 2×22
Khối lượng kg 11000 16500 25500 35000 34000 33000 42000
Model(HP)
YL32-630B
YL32-800
YL32-1000
YL32-1000A
YL32-1600
YL32-2000
YL32-2000A
Lực ép danh định kN 3500×2 8000 10000 5000×2 2×8000 2×10000 6300×2+8000
Lực đẩy kN 1000 1000 1600 1600 1000×2 1600×2 1600×3
Lực hồi kN 450×2 1000 1370 900×2 2×2700 2×1300 850×2+720
Hành trình trượt mm 900 1000 1000 1000 1200 1300 1600
Lực đẩy mm 350 350 350 350 350 500 500
Chiều cao đóng khuôn tối đa mm 1500 1600 1600 1600 1800 1800 2000
Tốc độ trượt Không tải mm/s 130 120 120 110 120 110 130
Ép mm/s 5-12 5-12 5-12 5-12 4-9 4-9 4-9
Hồi mm/s 83 95 85 65 95 70 75
Tốc độ đẩy Đẩy mm/s 75 95 75 75 70 60 65
Hồi mm/s 170 170 150 150 160 160 135
Bàn máy LR mm 2200 2200 1500 2500 2800 3200 4600
FB mm 1600 1600 1500 1800 2000 2200 2600
Kích thước tổng thể LR mm 4900 4800 4500 5100 5600 4500 6000
FB mm 2250 2400 2400 2400 2600 3200 3600
Cao hơn mặt sàn mm 5600 5700 5700 6000 6200 7200 8000
Công suất động cơ chính kW 2×22 2×30 3×22 3×22 3×30 3×37 3×37
Khối lượng kg 40000 53000 53000 72000 110000 160000 250000
Danh sách cấu hình
No.ItemTiêu chuẩnNâng cao
1PLCMitsubishiSiemens
2Động cơ bơmWanNan/Thương hiệu hàng đầu Trung QuốcSiemens/Rexroth
3Bơm thủy lựcAnson/Đài Loan, Yuken/Nhật BảnSiemens/Rexroth
4Van an toàn (xả áp)Rexroth/ĐứcAtos/Ý, Rexroth
5Van đổi hướngRexroth/ĐứcAtos/Ý, Rexroth
6Van tỉ lệRexroth/ĐứcAtos/Ý, Rexroth
7Van cartridgeJeou Gang/Đài Loan, SUN/MỹSUN, Atos, Rexroth
8Van nạp trướcTAI COLN/Đài LoanAtos/Ý, Rexroth
9Thiết bị điệnSchneider/PhápSchneider/Pháp
10Màn chắn quang an toànLNTECH (có dấu CE)LNTECH (có dấu CE)
11Màn hình cảm ứng (HMI)Weinview/Đài LoanSiemens
12Đồng hồ áp suấtSKON/Đài LoanSKON/Đài Loan
13Cụm phân phối thủy lựcSản xuất tại Đài LoanSản xuất tại Đài Loan
Máy ép ACCURL không sử dụng linh kiện chất lượng thấp.
Thông số kỹ thuật
Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH
  • H2 = Hành trình bàn trượt
  • H1 = Chiều cao lắp đặt tối đa
  • A = Rộng bàn
  • B = Sâu bàn
  • E = Khoảng sáng giữa các trụ
  • F = Thông ngang
  • G = Chiều cao bàn so với sàn
STT Thông số Đơn vị HBP-500T/DDH
1 Áp suất xy lanh chính Tấn 500
2 Hành trình bàn trượt H2 mm 900
3 Chiều cao mở tối đa H1 mm 1500
4 Chiều cao mở tối thiểu mm 600
5 Sức ép đẩy Tấn 500
6 Hành trình đẩy mm 900
7 Tốc độ hạ nhanh bàn trượt mm/s 100
8 Tốc độ ép mm/s 0.2÷2
9 Tốc độ hồi bàn trượt mm/s 10÷50
10 Tốc độ nâng nhanh bàn dưới mm/s 30
11 Tốc độ hồi bàn dưới mm/s 100
14 Kích thước bàn (LR × FB) (A/B) A/B mm 1250×1150
14 Kích thước đệm (LR × FB) mm 800×800
15 Chiều cao bàn so với sàn (G) -G mm 780
16 Dung tích bồn dầu L 430
17 Công suất động cơ chính kW 22
18 Kích thước ngoài (D × R × C) mm 2850×2250×5350
19 Trọng lượng máy Kg 32500
20 Video vận hành máy http://youtu.be/WrPoribRmLQ
Sản phẩm liên quan
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao (Bộ Điều Khiển HMI)
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ H
  • Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH
  • Máy Dập Vuốt Sâu 4 Trụ HBP-40T~1600T
  • Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Dập Kéo Hành Trình Đơn)
  • Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Cho Khuôn SMC)
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ H
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Dập Vuốt Sâu)
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao
  • Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Cho Khuôn SMC)
Liên hệ
    1. Máy Chấn
    2. Máy Chấn Điện CNC Servo Với Hệ Thống Phanh Điện Tử
    3. Máy Chấn CNC Với Hệ Thống Delem DA58
    4. Máy Chấn CNC Tốc Độ Cao Với Bộ Điều Khiển DA66T
    5. Máy Chấn CNC 6 Trục 3000mm 200T Với Hệ Thống DA66
    6. Máy Chấn CNC 6000mm 400T Với Hệ Thống DA66
    7. Máy Chấn Điện Servo Với Hệ Thống DA66T
    8. Máy Chấn CNC Với Hệ Thống ESA S660W
    9. Máy Chấn Tandem Với Bộ Điều Khiển An Toàn Tích Hợp PCSS-A
    10. Máy Chấn Thủy Lực NC 2 Trục
    11. Máy Chấn Kim Loại Tấm CNC 3 Trục
    12. Máy Chấn Tôn Thuỷ Lực CNC 4 Trục
    13. Máy Chấn CNC 6 Trục
    14. Máy Chấn CNC 8 Trục
    15. Robot Máy Chấn Tôn
    16. Máy Chấn Thủy Lực NC Dòng WC67Y
    17. Máy Chấn CNC 3 Trục Accurl-Bend
    18. Máy Chấn CNC 4 Trục
    19. Máy Chấn CNC 6 Trục Accurl-Bend
    20. Máy Cắt
    21. Máy Cắt Thủy Lực CNC Kiểu Guillotine Với Hệ Thống Đỡ Tấm Khí Nén
    22. Máy Cắt Dầm Xoay Thủy Lực
    23. Máy Cắt Thủy Lực Guillotine
    24. Máy Cắt Tôn Thủy Lực CNC
    25. Máy Cắt Guillotine Cơ Khí
    26. Máy Chấn Gấp Tự Động
    27. Hàn Laser Cầm Tay
    28. Máy Hàn Laser Cầm Tay
    29. Máy Hàn Laser Cầm Tay Smart HWL-1000
    30. Máy Cắt Laser CNC
    31. Máy Cắt Laser Fiber Dòng Smart
      1. Máy Cắt Ống Kim Loại Laser Fiber CNC IPG 500W
      2. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 1000W
      3. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 1000W
    32. Máy Cắt Laser Fiber Dòng Genius
      1. Máy Cắt Thép Không Gỉ Laser Fiber CNC 500W
      2. Máy Cắt Kim Loại Tấm Laser Fiber CNC 700W
      3. Máy Cắt Kim Loại Tấm Laser Fiber CNC 1000W
    33. Máy Cắt Laser Eco-Fiber
      1. Máy Cắt Nhôm Laser Fiber CNC IPG 1kW
      2. Máy Cắt Nhôm Laser Fiber CNC IPG 2kW
      3. Máy Cắt Laser Fiber CNC IPG 3kW Kích Thước Lớn
      4. Máy Cắt Thép Không Gỉ Laser Fiber CNC IPG 4kW
      5. Máy Cắt Kim Loại Laser Fiber CNC IPG 6kW Kích Thước Lớn
    34. Máy Cắt Laser Fiber CNC (Laser Fiber IPG Công Suất Lớn 500W 700W 1000W)
    35. Mát Cắt Tôn Laser Fiber 500W 700W 1000W (Cắt Kim Loại Tấm)
    36. Máy Cắt Laser Fiber CNC Công Suất Lớn 1kW~6kW
    37. Máy Cắt Laser Fiber 500W Với Nguồn Laser Fiber IPG
    38. Máy Cắt Laser Kim Loại CNC 700W
    39. Máy Cắt Laser Thép Không Gỉ CNC 1000W Cho Thép Không Gỉ
    40. Máy Cắt Laser Kim Loại CNC 2kW
    41. Máy Cắt Laser Fiber Công Suất Lớn CNC 3kW
    42. Máy Cắt Laser Fiber CNC 4kW
    43. Máy Cắt Ống Laser Ba Mâm Cặp Hạng Trung, Dòng BK
    44. Máy Cắt Ống Laser Fiber
    45. Máy Cắt Laser
    46. Máy Cắt Laser Fiber
    47. Máy Cắt Laser CO2
    48. Ép Thủy Lực
    49. Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao (Bộ Điều Khiển HMI)
    50. Máy Ép Thủy Lực Chữ H
    51. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ HBP-500T/DDH
    52. Máy Dập Vuốt Sâu 4 Trụ HBP-40T~1600T
    53. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Dập Kéo Hành Trình Đơn)
    54. Máy Ép Thủy Lực 4 Trụ(Cho Khuôn SMC)
    55. Máy Ép Thủy Lực Chữ H
    56. Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Dập Vuốt Sâu)
    57. Máy Ép Thủy Lực Chữ C Tốc Độ Cao
    58. Máy Ép Thủy Lực Chữ H(Cho Khuôn SMC)
    59. Máy Đột Dập
    60. Máy Đột Dập Tự Động Cho Hộp Nối Điện (Với Máy Dập Hai Trục Khuỷu)
    61. Máy Dập Lệch Tâm Cơ
    62. Máy Dập Hai Trục Khuỷu
    63. Máy Dập Cơ Khung Chữ H
    64. Máy Dập Cơ Có Thể Điều Chỉnh Hành Trình
    65. Máy Đột CNC
    66. Máy Đột Dập Tháp Pháo Kim Loại Tấm CNC 50 Tấn
    67. Máy Đột Dập Tháp Pháo Thủy Lực CNC 30 Tấn
    68. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo 30 Tấn
    69. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo 50 Tấn
    70. Máy Đột Dập Thủy Lực CNC MAX SF-30T
    71. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Truyền Động Servo Smart-SF-30
    72. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC
    73. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC MVD-HPI-3048
    74. Máy Đột Dập Tháp Pháo CNC Cơ TC-MAX1250
    75. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động(Gia công kim loại)
    76. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động Cho Chậu Rửa Và Nồi Inox
    77. Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động Cho Cột Đèn Thép
    78. Máy Chấn Thủy Lực CNC Tandem Cho Sản Xuất Cột Đèn, Chấn Gấp Cột Bác Giác
    79. Máy Đột Dập Tự Động Cho Hộp Nối Dây Kim Loại (Với Dây Chuyền Dập Kim Loại)
    80. Dây Chuyền Đột Dập Tốc Độ Cao Cho Lõi Động Cơ
    81. Dây Chuyền Sản Xuất Bồn Rửa Chén Inox Với Máy Dập Vuốt Sâu Thủy Lực
    82. Dây Chuyền Sản Xuất Cửa Thép Với Máy Ép Thủy Lực
    83. Dây Chuyền Sản Xuất Nồi, Chảo, Dụng Cụ Nấu Ăn Inox
    84. Máy Lốc Tôn
    85. Máy Lốc Tôn Thủy Lực 3 Trục
    86. Máy Lốc Tôn Thủy Lực 4 Trục
    87. Máy Lốc Tôn 3 Trục Cơ
    88. Máy Lốc Tôn Không Đối Xứng 3 Trục
    89. Máy Cắt Plasma
    90. Máy Cắt Plasma CNC
    91. Máy Cắt Plasma CNC Dòng GSII-L
    92. Máy Cắt Plasma Oxy
    93. Máy Cắt Tia Nước
Các thiết bị gia công kim loại khác
    1. Máy Đột Dập Tự Động Cho Hộp Nối Điện (Với Máy Dập Hai Trục Khuỷu)
    1. Máy Cắt Laser Fiber CNC Công Suất Lớn 1kW~6kW
    1. Máy Chấn Gấp Tự Động
    1. Máy Chấn CNC 6 Trục 3000mm 200T Với Hệ Thống DA66
ACCURL CNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.
Công ty TNHH Máy móc Công cụ CNC ACCURL (An Huy) (ACCURLCNC Machine Tools (Anhui) Co., Ltd.) là nhà sản xuất lớn về thiết bị CNC gia công kim loại tấm. Thương hiệu ACCURL đã dẫn đầu thị trường trong ngành thiết bị kim loại tấm suốt nhiều năm. Chúng tôi cam kết phát triển sản phẩm tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại để duy trì và đạt được những thành công mới trên quy mô lớn.
Liên kết
  • Hồ Sơ Công Ty
  • Dự Án Tiêu Biểu
  • Nghiên Cứu & Phát Triển
  • Thiết Bị Và Công Nghệ Sản Xuất
  • Ứng Dụng
  • Dịch Vụ
  • Tin Tức & Sự Kiện
  • Video
Sản Phẩm
  • Máy Chấn
  • Máy Cắt
  • Máy Chấn Gấp Tự Động
  • Hàn Laser Cầm Tay
  • Máy Cắt Laser CNC
  • Ép Thủy Lực
  • Máy Đột Dập
  • Máy Đột CNC
  • Dây Chuyền Sản Xuất Tự Động(Gia công kim loại)
  • Máy Lốc Tôn
  • Máy Cắt Plasma
  • Máy Cắt Tia Nước
Liên hệ
Khu Công Nghiệp Công Nghệ Cao, Quận Bowang, Thành phố Mã An Sơn, Tỉnh An Huy, Trung Quốc
Info@Accurl.com
+86-18855551088
+86-555-2780553
Supported by ETW International Inc. USA
    1. Tuyên Bố Chính Thức

      Gần đây, chúng tôi phát hiện có người giả danh nhân viên kinh doanh của công ty để lừa đảo qua email.

      Để bảo vệ khách hàng khỏi bị lừa đảo, công ty trân trọng tuyên bố như sau:

      Địa chỉ email chăm sóc khách hàng chính thức của công ty chúng tôi là Service@accurl.cc. Tất cả các địa chỉ email không thuộc quản trị viên của công ty đều là hành vi cá nhân hoặc lừa đảo. Chúng tôi xin trân trọng cảnh báo và mong quý khách lưu ý.